Bảng giá đất Tại Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long Huyện Thủ Thừa Long An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thủ Thừa Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) 170.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Thủ Thừa Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) 185.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3 Huyện Thủ Thừa Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4 Huyện Thủ Thừa Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Tuyến Dân Cư Bo Bo 1, Tân Long

Bảng giá đất tại Tuyến Dân Cư Bo Bo 1, Tân Long, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ ĐT 818 (cặp lộ Bo Bo).

Vị Trí 1: Giá 170.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tuyến Dân Cư Bo Bo 1, Tân Long, đoạn từ ĐT 818 (cặp lộ Bo Bo), với mức giá 170.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá quy định phù hợp cho các dự án nông nghiệp và đầu tư trong khu vực với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Tuyến Dân Cư Bo Bo 1, Tân Long, Huyện Thủ Thừa.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện